Từ vựng Tiếng Trung
您好 nín hǎo
|
Xin chào! (người lớn tuổi hơn) |
对不起 duìbùqǐ
|
Xin lỗi |
出租车 chūzū chē
|
Taxi |
再见。 Zàijiàn
|
Tạm biệt. |
儿子 érzi
|
Con trai |
医院 yī yuàn
|
Bệnh viện |
谢谢! xièxie!
|
Cảm ơn! |
飞机 fēijī
|
Máy bay |
医生 yīshēng
|
Bác sĩ |
不客气 búkèqi
|
Không cần khách sáo. |
咖啡 kāfēi
|
Cà phê |
茶 chá
|
Trà |
帮忙 bāngmáng
|
Giúp, giúp đỡ |
可乐 kělè
|
Coca-cola |
狗 gǒu
|
Chó |
妈妈 mā ma
|
Mẹ |
女儿 nǚ’ér
|
Con gái |
猫 māo
|
Mèo |
学校 xuéxiào
|
Trường học |
苹果 píngguǒ
|
Trái táo |
电脑 diàn nǎo
|
Máy vi tính |
说 shuō
|
Nói |
喝 hē
|
Uống |
吃 chī
|
Ăn |
ĐĂNG KÝ HỖ TRỢ TƯ VẤN
- Từ vựng Tiếng Trung chủ đề các loại bệnh - 27/11/2019
- Những câu hội thoại Tiếng Trung - 15/10/2019
- Từ vựng Tiếng Trung Phần 2 - 11/10/2019
- Chương trình Tiếng Hoa - 21/08/2019
- Tiếng Hoa giao tiếp - 19/08/2019
Các Tin Khác: