Từ vựng Tiếng Trung

您好  nín hǎo

 

Xin chào! 

(người lớn tuổi hơn)

对不起      duìbùqǐ

 

Xin lỗi

出租    chūzū chē

 

Taxi

见。 Zàijiàn

 

Tạm biệt.

儿子  érzi

 

 Con trai

医院   yī yuàn

 

Bệnh viện

谢谢  xièxie!

 

Cảm ơn!

飞机    fēijī

 

Máy bay

医生   yīshēng

 

Bác sĩ

不客气  búkèqi

 

Không cần khách sáo.

咖啡  kāfēi

 

Cà phê

    chá 

 

Trà

帮忙   bāngmáng

 

Giúp, giúp đỡ

乐  kělè

 

Coca-cola

   gǒu

 

Chó

妈妈    mā ma

 

Mẹ

女儿   nǚ’ér

 

Con gái

   māo

 

 Mèo

学校    xuéxiào 

 

Trường học

苹果   píngguǒ 

 

Trái táo

电脑   diàn nǎo

 

Máy vi tính

说  shuō

 

Nói

   hē

 

Uống

   chī

 

Ăn

 

ĐĂNG KÝ HỖ TRỢ TƯ VẤN