Từ vựng Tiếng Trung Phần 2
漂亮 piàoliang
|
Xinh đẹp |
衣服 yīfu
|
Quần áo |
少 shǎo
|
Nhỏ, một ít, một vài |
回来 huílái
|
Trở lại |
大使馆 dà shǐ guǎn
|
Đại sứ quán |
看见 kàn jiàn
|
Gặp |
分钟 fēn zhōng
|
Phút |
高兴 gāo xìng
|
Vui vẻ, hạnh phúc |
图书馆 tú shū guǎn
|
Thư viện |
办公司 bàn gōng shì
|
Văn phòng |
都 dōu
|
Tất cả, đều |
韩国人 hán guó rén
|
Người Hàn Quốc |
美术馆 měi shù guǎn
|
Triển lãm nghệ thuật |
打电话 dǎ diàn huà
|
Gọi điện thoại |
游泳衣 yóu yǒng yī
|
Đồ bơi |
米老鼠 mǐ lǎo shǔ
|
Chuột Mickey |
美容院 měi róng yuan
|
Thẩm mỹ viện |
游泳馆 yóu yǒng guǎn
|
Hồ bơi |
服务员 fú wù yuan
|
Người phục vụ |
明信片 míng xìn piàn
|
Bưu thiếp |
手表 shǒu biǎo
|
Đồng hồ đeo tay |
ĐĂNG KÝ HỖ TRỢ TƯ VẤN
- Từ vựng Tiếng Trung chủ đề các loại bệnh - 27/11/2019
- Những câu hội thoại Tiếng Trung - 15/10/2019
- Từ vựng Tiếng Trung - 04/10/2019
- Chương trình Tiếng Hoa - 21/08/2019
- Tiếng Hoa giao tiếp - 19/08/2019
Các Tin Khác: