Từ vựng Tiếng Trung chủ đề các loại bệnh

 

 

肚子疼

Dùzi téng

 

Đau bụng

头疼

Tóuténg

Đau đầu

咳嗽

Késòu

Ho

牙疼

Yá téng

Đau răng

头晕

Tóuyūn

Chóng mặt

发烧

Fāshāo

Sốt

骨折

Gǔzhé

Gãy tay

打喷嚏

Dǎ pēntì

Hắt hơi, hắt xì    

 

ĐĂNG KÝ HỖ TRỢ TƯ VẤN