Từ vựng Tiếng Trung chủ đề các loại bệnh
肚子疼 Dùzi téng
|
Đau bụng |
头疼 Tóuténg |
Đau đầu |
咳嗽 Késòu |
Ho |
牙疼 Yá téng |
Đau răng |
头晕 Tóuyūn |
Chóng mặt |
发烧 Fāshāo |
Sốt |
骨折 Gǔzhé |
Gãy tay |
打喷嚏 Dǎ pēntì |
Hắt hơi, hắt xì |
ĐĂNG KÝ HỖ TRỢ TƯ VẤN
- Những câu hội thoại Tiếng Trung - 15/10/2019
- Từ vựng Tiếng Trung Phần 2 - 11/10/2019
- Từ vựng Tiếng Trung - 04/10/2019
- Chương trình Tiếng Hoa - 21/08/2019
- Tiếng Hoa giao tiếp - 19/08/2019
Các Tin Khác: