Những câu hội thoại Tiếng Trung

你好  nǐ hǎo

Xin chào!

你叫什么名字?Nǐ jiào shénme míngzi?

Bạn tên là gì?

我会说 汉语 wo hui shuo han yu

Tôi biết nói tiếng Hoa.

今天 几号?Jīn tiān jǐ hào ?

Hôm nay là ngày mấy?

现在几点?Xiànzài jǐ diǎn ?

Bây giờ là mấy giờ?

明天天气怎么样?Míng tiān tiān qì zěn me yàng ?

Ngày mai thời tiết sẽ thế nào?

你是哪国人?Nǐ shì nǎ guórén?

Bạn là người nước nào?

你吃了吗?Nĭchī le ma?

Bạn ăn cơm chưa?

 你要喝点儿什么?Nǐ yào hē diănr shén me?

Bạn có uống gì không?

你去哪儿?Nĭ qù năr?

Bạn đi đâu vậy?

再见。Zàijiàn.

Tạm biệt

别客气。Bié kè qi

Đừng khách sáo

请帮我一下。Qĭng bāng wŏ yí xià.

Hãy giúp tôi

没什么。Méi shén me.

Không có gì

对不起。Duì bù qĭ.

Xin lỗi

我走啊。Wŏ zŏu a.

Tôi đi đây

 

ĐĂNG KÝ HỖ TRỢ TƯ VẤN