Từ vựng Tiếng Trung Phần 2

漂亮 piàoliang

 

Xinh đẹp

衣服  yīfu

  

Quần áo

  shǎo 

 

Nhỏ, một ít, một vài

回来  huílái

 

Trở lại

大使馆   dà shǐ guǎn 

 

Đại sứ quán

 kàn jiàn 

 

Gặp

  fēn zhōng

 

Phút

兴  gāo xìng

 

Vui vẻ, hạnh phúc

图书馆  tú shū guǎn

 

Thư viện

办公  bàn gōng shì 

 

Văn phòng

dōu  

 

Tất cả, đều

韩国人  hán guó rén 

 

Người Hàn Quốc

术馆  měi shù guǎn

 

Triển lãm nghệ thuật

电话   dǎ diàn huà 

 

Gọi điện thoại

游泳衣  yóu yǒng yī

 

Đồ bơi

米老鼠  mǐ lǎo shǔ

 

Chuột Mickey

美容院  měi róng yuan  

 

Thẩm mỹ viện

游泳  yóu yǒng guǎn 

 

Hồ bơi

务员  fú wù yuan

 

Người phục vụ

明信片  míng xìn piàn

 

Bưu thiếp

手表 shǒu biǎo 

 

Đồng hồ đeo tay

 

ĐĂNG KÝ HỖ TRỢ TƯ VẤN